Từ điển Trần Văn Chánh
忑 - thắc
Xem 忐忑 [tăntè].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
忑 - đảo
Thành thật. Cũng đọc Thắc. Chẳng hạn Khẩn đảo ( cũng như Thành khẩn ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
忑 - thắc
Thảm thắc 忐忑: Vẻ thành khẩn.